Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Mai
Mã sinh viên: 1231070348
Lớp: CĐ KT 12 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2011 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 06/10/2011 21/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/10/2011 18/10/2011
8 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 06/09/2013
9 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 I (I)
11 Lý thuyết thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Luật kinh tế 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2012 08/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 7 7 B 7 (B) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
25 Kế toán quản trị 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 27/02/2013 19/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8 B 8 (B) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 9 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/01/2013
29 Tin kế toán 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 04/03/2013 18/03/2013
30 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2013
32 Kế toán tài chính 3 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2013 15/03/2013
33 Kế toán thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2014
34 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2013
35 Tin kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/05/2013
36 Kế toán quốc tế 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
37 Kế toán thuế 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 09/06/2013 24/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
40 Toán cao cấp C1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/09/2012 02/10/2012
41 Xác suất thống kê toán 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 30/08/2012 24/09/2012
42 Pháp luật đại cương (KT) 2 4 D 4 (D) 09/09/2012
43 Toán cao cấp C1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/03/2012 12/04/2012
44 Kinh tế vi mô 4 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
45 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2012
46 Xác suất thống kê toán ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý kế toán 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2013 02/10/2013
48 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/03/2013 11/04/2013
49 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo