Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhung
Mã sinh viên: 1231070353
Lớp: CĐ KT 12 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 07/10/2011
2 Tin văn phòng 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/09/2011 04/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 3 4.9 D 4.9 (D) 03/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 14/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.5 D 4.5 (D) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 07/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 08/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 11/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 26/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/02/2013 14/05/2013
26 Kế toán quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 20/03/2013
30 Tin kế toán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/03/2013 18/03/2013
31 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 07/02/2013
32 Kế toán tài chính 3 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/02/2013 15/03/2013
33 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 06/06/2013
34 Kế toán quốc tế 2 4.3 D 4.3 (D) 12/06/2013
35 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 09/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Nguyên lý kế toán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2012 04/10/2012
38 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
39 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/09/2012 30/09/2012
40 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2013
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo