Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Nhâm
Mã sinh viên: 1231070364
Lớp: CĐ KT 13 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/10/2011
2 Tin văn phòng 1 0 2.6 1.9 F F 2.6 (F) 27/09/2011 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/09/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 03/10/2011 17/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2012 19/10/2012
21 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2012 22/10/2012
24 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 10/10/2011
25 Tiếng anh 1 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
26 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/02/2013 20/03/2013
27 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2013 14/03/2013
28 Kế toán quản trị 8 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/01/2013 20/03/2013
32 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
33 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 07/02/2013
34 Kế toán thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2014
35 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2013
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 07/06/2013
37 Kế toán quốc tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/06/2013 22/06/2013
38 Kế toán thuế 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/06/2013 24/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
41 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2012
42 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/08/2012 29/08/2012
43 Kế toán tài chính 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 29/03/2013 12/04/2013
44 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo