Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Lan Hương
Mã sinh viên: 1231070385
Lớp: CĐ KT 13 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/10/2011 21/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2012
14 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 03/10/2012 19/10/2012
21 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2013 14/03/2013
26 Kế toán quản trị 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 29/01/2013
30 Tin kế toán 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/03/2013 17/03/2013
31 Kế toán Công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 07/02/2013
32 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2013
33 Kế toán thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
36 Toán cao cấp C1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 02/10/2012
37 Xác suất thống kê toán 10 8 B 8 (B) 29/08/2012
38 Tin văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/03/2012 25/03/2012
39 Toán cao cấp C1 ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2012
41 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2013
42 Tài chính doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
43 Kế toán tài chính 2 7 7.6 B 7.6 (B) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo