Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Tươi
Mã sinh viên: 1231070390
Lớp: CĐ KT 13 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.6 D 4.6 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 05/03/2012
9 Kế toán tài chính 1 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 3 4.6 D 4.6 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 03/10/2012
21 Thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
24 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2011
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
26 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/02/2013 20/03/2013
28 Kế toán tài chính 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2013 14/03/2013
29 Kế toán quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 27/02/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
31 Kiểm toán 1 4 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 29/01/2013 20/03/2013
33 Tin kế toán 1 4 3 5 F D 5 (D) 01/03/2013 17/03/2013
34 Kế toán Công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 07/02/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
36 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
37 Kế toán thuế 3 4.5 D 4.5 (D) 09/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tiếng anh 2 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 22/10/2012
40 Marketing căn bản 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 06/09/2012 23/10/2012
41 Nguyên lý kế toán 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/08/2012 04/10/2012
42 Tin học văn phòng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2012 01/10/2012
43 Tin văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/03/2012 25/03/2012
44 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
45 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2013
46 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 31/03/2013 16/04/2013
48 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo