Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1231070434
Lớp: CĐ KT 13 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 0 ** 2.7 ** F ** ** 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 21/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
16 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2013
17 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2014
18 Kế toán tài chính 2 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
19 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/09/2012 23/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 19/10/2012
23 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
26 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 01/03/2013 17/03/2013
32 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2013
34 Kế toán quốc tế 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/06/2013 22/06/2013
35 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
40 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
41 Kinh tế vi mô 4 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 30/03/2013
43 Kế toán tài chính 2 10 9.4 A 9.4 (A) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo