Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hiệp
Mã sinh viên: 1231070453
Lớp: CĐ KT 13 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.9 D 4.9 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh ** ** ** ** 13/01/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 14/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Marketing căn bản 0 0 F (I) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán tài chính 2 I (I)
17 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
18 Tài chính doanh nghiệp I (I)
19 Thống kê doanh nghiệp 0 0 F (I) 03/10/2012
20 Thuế I (I)
21 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
22 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo