Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1231070461
Lớp: CĐ KT 14 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 23/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 08/02/2012 06/04/2012
16 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 2 5 5 D 5 (D) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012 23/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/02/2013 02/04/2013 ĐPK
26 Kế toán tài chính 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 7 7 I B 7 (B) 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 25/02/2013 23/03/2013
32 Kế toán thuế 4 5 D 5 (D) 03/02/2013
33 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/06/2013 24/06/2013
34 Kế toán tài chính 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2013
35 Kế toán quốc tế 4 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2013 ĐPK
36 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 09/06/2013
37 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 06/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
40 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 12/09/2012 22/10/2012
41 Xác suất thống kê toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/04/2013 13/04/2013
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo