Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Toàn
Mã sinh viên: 1231070464
Lớp: CĐ KT 14 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 3 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 21/02/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 17/03/2013
17 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/02/2013 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8 B 8 (B) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
30 Tin kế toán 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 25/02/2013 23/03/2013
31 Kế toán thuế 7 7 B 7 (B) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Kế toán tài chính 1 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 28/08/2012 02/10/2012
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
37 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
39 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013
40 Kinh tế vi mô I (I)
41 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo