Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Oanh
Mã sinh viên: 1231070484
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 23/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 9 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
17 Kế toán tài chính 2 I (I)
18 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
19 Tài chính doanh nghiệp 0 ** 2.9 ** F ** ** 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thị trường chứng khoán 0 2.9 F 2.9 (F) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.8 ** F ** ** 26/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thuế 0 1.7 F 1.7 (F) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tài chính tiền tệ I (I)
26 Kỹ năng làm việc nhóm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/08/2016
27 Kế toán tài chính 2 1.5 3.5 F 3.5 (F) 26/07/2016
28 Thị trường chứng khoán 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/08/2016
29 Kế toán quản trị 1 8 7.4 B 7.4 (B) 02/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
31 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2016
32 Kế toán công 1 3 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2017
33 Kế toán công ty 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2017
34 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.6 F 2.6 (F) 12/01/2017
38 Kế toán tài chính 3 4 D 4 (D)
39 Kế toán công 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 3 F 3 (F) 16/05/2017
43 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/04/2012 21/04/2012
44 Kinh tế vĩ mô 3 4.9 D 4.9 (D) 23/03/2012
45 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 17/03/2016
46 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 22/03/2016
48 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8 G 8 (G) 19/03/2016
49 Kế toán tài chính 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2016
50 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 7 KH 7 (KH) 15/09/2016
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo