Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Phấn
Mã sinh viên: 1231070490
Lớp: CĐ KT 14 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 23/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2012 ĐPK
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
16 Pháp luật đại cương (KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2013 15/03/2013
17 Kế toán tài chính 2 5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 7 7.1 B 7.1 (B) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2013 14/03/2013
29 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
31 Tin kế toán 1 1 3 3 F F 3 (F) 25/02/2013 23/03/2013
32 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2013
34 Tin kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/05/2013
35 Kế toán quốc tế 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/06/2013 22/06/2013
36 Kế toán Công ty 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/06/2013 17/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Tiếng anh 3 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 22/10/2012
39 Nguyên lý kế toán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/08/2012 04/10/2012
40 Tiếng anh 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/04/2012 21/04/2012
41 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
42 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 26/03/2013 02/04/2013
43 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 04/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo