Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nho Hồng
Mã sinh viên: 1231070508
Lớp: CĐ KT 14 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2011
2 Tin văn phòng 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 23/09/2011 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 1 4 3 5 F D 5 (D) 27/09/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2013
17 Kế toán tài chính 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 11/09/2012 15/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 5 6.1 C 6.1 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 7 7 B 7 (B) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
25 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
26 Kế toán tài chính 3 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2013
31 Tin kế toán 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 25/02/2013 23/03/2013
32 Kế toán thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
34 Tin kế toán 2.5 8 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/01/2014 27/02/2014
35 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
39 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 30/08/2012
40 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2012
41 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2013
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
43 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 10/10/2013
44 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2013
45 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo