Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thiên Hương
Mã sinh viên: 1231070529
Lớp: CĐ KT 14 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 23/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 01/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
16 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 2 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 11/09/2012 15/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 3 4.1 I D 4.1 (D) 22/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
26 Kế toán tài chính 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị I (I)
28 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
29 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 25/02/2013 23/03/2013
32 Kế toán thuế 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2013
33 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/01/2014 22/02/2014
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 25/05/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/05/2014
37 Kế toán quản trị ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
39 Tin kế toán 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/05/2013 13/06/2013
40 Kế toán quốc tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/06/2013 22/06/2013
41 Kế toán Công ty ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 06/06/2013 17/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
43 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2012
44 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
45 Nguyên lý kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/03/2013 06/04/2013
46 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 8 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 01/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 4 ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo