Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Thị Bích Hường
Mã sinh viên: 1231070559
Lớp: CĐ KT 15 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
7 Kế toán tài chính 1 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
8 Lý thuyết thống kê 6 6 C 6 (C) 14/02/2012
9 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
10 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
11 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/02/2012 15/03/2012
13 Luật kinh tế 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 21/02/2012 15/03/2012
14 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
15 Kế toán tài chính 2 3 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
16 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
17 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 24/09/2012 23/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2012 22/10/2012
20 Thuế 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
22 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
23 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 4 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
30 Tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2013
31 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Nguyên lý kế toán 6 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2012
36 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2012 ĐPK
37 Tiếng anh 3 9 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2012
38 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 23/03/2012
39 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
40 Thống kê doanh nghiệp 0 ** 2.7 ** F ** ** 31/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kế toán tài chính 2 5 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2013
42 Kế toán Công ty 2.5 7 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2014 22/09/2014
43 Kế toán quốc tế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo