Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Thúy Bảo
Mã sinh viên: 1231070590
Lớp: CĐ KT 15 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 26/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2013 20/03/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2013 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 9 8.4 B 8.4 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/01/2013 14/03/2013
28 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
30 Tin kế toán 7 7 B 7 (B) 18/02/2013
31 Kế toán thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 10/06/2013
33 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 10/06/2013 24/06/2013
34 Kế toán quốc tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/06/2013 22/06/2013
35 Kế toán Công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
38 Tiếng anh 2 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 22/10/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo