Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Ngọc Trinh
Mã sinh viên: 1231070597
Lớp: CĐ KT 15 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 8 6.9 C 6.9 (C) 07/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lý thuyết thống kê 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/02/2012 05/03/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 07/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán thương mại dịch vụ ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 11/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tài chính doanh nghiệp I (I)
19 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 6 6 C 6 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 07/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán quản trị 5 5.7 I C 5.7 (C) 19/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 ** 2.7 ** F ** ** 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kiểm toán 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 29/01/2013 20/03/2013
29 Tin kế toán 7 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2013
30 Kế toán thuế 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/02/2013 22/03/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
32 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
33 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2013
34 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
35 Kế toán quốc tế 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 5 6 C 6 (C) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Nguyên lý kế toán ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/08/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 2 8 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo