Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Dịu
Mã sinh viên: 1231070682
Lớp: CĐ KT 16 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/10/2011
2 Tin văn phòng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/09/2011 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 03/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 04/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 4 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
11 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 9 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.4 B 8.4 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 19/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/09/2012 18/10/2012
21 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
24 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2013
31 Tin kế toán 6 7 B 7 (B) 12/03/2013
32 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2013
33 Kế toán quốc tế 6 7 B 7 (B) 12/06/2013
34 Kế toán Công ty 10 9.7 A 9.7 (A) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9 A 9 (A) 03/04/2012
38 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 03/04/2012
39 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2013
40 Kế toán tài chính 1 8 8 B 8 (B) 29/03/2013
41 Kế toán tài chính 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/03/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo