Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Lý
Mã sinh viên: 1231070693
Lớp: CĐ KT 16 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 07/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2012
11 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 19/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 18/10/2012
21 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 07/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán quản trị 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/01/2013 05/04/2013 ĐPK
30 Tin kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
31 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2013
32 Nguyên lý kế toán 6 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2013
34 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
35 Kế toán Công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Kế toán tài chính 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2012 02/10/2012
38 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
39 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 19/04/2012 ĐPK
41 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 31/03/2013 16/04/2013
42 Kế toán tài chính 2 8 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo