Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quốc Vượng
Mã sinh viên: 1231070697
Lớp: CĐ KT 16 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 07/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2011 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 29/09/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 5 5.1 D 5.1 (D) 04/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 I (I)
17 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 24/09/2012
21 Thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
24 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 07/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán quản trị 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 9 8.6 A 8.6 (A) 12/03/2013
32 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán quốc tế ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 12/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
39 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 3 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 22/10/2012
41 Tiếng anh 2 4 4.7 I D 4.7 (D) 21/04/2012
42 Nguyên lý kế toán 4 4 4.8 4.8 D D 4.8 (D) 02/04/2012 16/04/2012
43 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 3 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kế toán tài chính 2 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 30/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo