Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tường Vi
Mã sinh viên: 1231070699
Lớp: CĐ KT 16 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7.2 B 7.2 (B) 07/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 07/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 3 3 5 F D 5 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 07/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 I (I)
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.6 B 7.6 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 4 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 3 ** ** I ** ** 25/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 1 1.4 2.1 F F 2.1 (F) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
31 Tin kế toán 1 4 D 4 (D) 12/03/2013
32 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 10/06/2013
34 Kế toán tài chính 2 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/06/2013 21/06/2013
35 Kế toán quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Tin văn phòng 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/08/2012 29/08/2012
39 Tiếng anh 2 0 ** 3.1 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2014
41 Kế toán tài chính 2 0 ** 2.8 ** F ** ** 30/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo