Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Phi
Mã sinh viên: 1231070713
Lớp: CĐ KT 16 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 07/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 07/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.6 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 09/03/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
21 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2013
25 Kế toán quản trị 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/02/2013 19/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 25/01/2013 14/03/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 20/03/2013
29 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 12/03/2013
30 Kế toán thuế 8 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5 D 5 (D) 27/02/2013
32 Kế toán quốc tế 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 9 9 A 9 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2012
36 Luật kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2012 24/09/2012
37 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
38 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 02/04/2012
39 Kinh tế vĩ mô 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/03/2012 12/04/2012
40 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo