Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai
Mã sinh viên: 1231070721
Lớp: CĐ KT 16 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 5 D 5 (D) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 07/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 I (I)
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 0 0.7 F 0.7 (F) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** 6 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 27/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán tài chính 3 ** 4 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 07/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán quản trị ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 27/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kiểm toán 1 ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 25/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Phân tích hoạt động kinh tế ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 28/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tin kế toán 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 12/03/2013 23/03/2013
31 Kế toán thuế ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 03/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán quốc tế ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 12/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán Công ty ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/06/2013 17/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Tin văn phòng 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 18/03/2012 25/03/2012
36 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/04/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo