Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phương Thảo
Mã sinh viên: 1231070725
Lớp: CĐ KT 16 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 07/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 ** 2.6 ** F ** ** 04/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 5 5.6 I C 5.6 (C) 18/10/2011
8 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
9 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
12 Toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
15 Luật kinh tế 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 08/02/2012 06/04/2012
17 Kế toán tài chính 2 I (I)
18 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 18/10/2012
22 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 8 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 25/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 28/01/2013
31 Tin kế toán 1 9 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 12/03/2013 23/03/2013
32 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2013
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 07/06/2013
34 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
35 Kế toán Công ty 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/06/2013 17/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Kế toán tài chính 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
38 Xác suất thống kê toán 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
39 Toán cao cấp C1 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/03/2012 12/04/2012
40 Tin văn phòng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 18/03/2012 25/03/2012
41 Nguyên lý kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 03/04/2012 16/04/2012
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2012
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/04/2013 13/04/2013
44 Kế toán tài chính 2 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 30/03/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo