Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1231070769
Lớp: CĐ KT 17 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 10 10 A 10 (A) 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 7 8 B 8 (B) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 A 9 (A) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 19/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 28/09/2012
21 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.1 A 9.1 (A) 29/01/2013
30 Tin kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
31 Kế toán Công ty 9 9.1 A 9.1 (A) 07/02/2013
32 Kế toán quốc tế 9 9.3 A 9.3 (A) 12/06/2013
33 Kế toán thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo