Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 1231070858
Lớp: CĐ KT 18 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 11/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 08/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 28/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/02/2013 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 20/03/2013
30 Tin kế toán 8 8.4 B 8.4 (B) 12/03/2013
31 Kế toán thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 8 8 B 8 (B) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Nguyên lý kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2012 04/10/2012
36 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
37 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2012
39 Toán cao cấp C1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 12/04/2012
40 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 04/04/2013
41 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo