Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Lan
Mã sinh viên: 1231070947
Lớp: CĐ KT 19 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 12/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 07/09/2012 13/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 9 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2012
21 Thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 07/02/2013 14/03/2013
26 Kế toán quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
30 Tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2013
31 Kế toán thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 3 4.7 D 4.7 (D) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Kế toán tài chính 1 9 9 A 9 (A) 28/08/2012
36 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
37 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2013
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo