Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý Trang
Mã sinh viên: 1231070953
Lớp: CĐ KT 19 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 8 8.4 B 8.4 (B) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 10 9.7 A 9.7 (A) 07/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 06/04/2012
16 Xác suất thống kê toán I (I)
17 Kế toán tài chính 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 07/09/2012 13/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 26/09/2012 19/10/2012
22 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 6 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 1 5 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 12/03/2013 08/04/2013
32 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2013
33 Tin văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2013
34 Kế toán quốc tế 6 7 B 7 (B) 12/06/2013
35 Kế toán Công ty 5 6 C 6 (C) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
39 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
40 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/04/2013
41 Marketing căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2013
42 Nguyên lý kế toán 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 10/09/2013 02/10/2013
43 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 31/03/2013
44 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo