Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 1231070955
Lớp: CĐ KT 19 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 12/10/2011
2 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Toán tài chính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2012 09/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Luật kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012
17 Kế toán tài chính 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2012 13/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 5 0.9 4.3 F D 4.3 (D) 26/09/2012 19/10/2012
22 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán tài chính 3 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/02/2013 14/03/2013
27 Kế toán quản trị 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.9 C 6.9 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 3 5 F D 5 (D) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 12/03/2013 08/04/2013
32 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/02/2013 20/03/2013
34 Kế toán quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
35 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
38 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
39 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 23/03/2012
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 03/04/2012
41 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2013
42 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo