Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý
Mã sinh viên: 1231070974
Lớp: CĐ KT 19 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
11 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2012
14 Luật kinh tế 0 6 3 7 F B 7 (B) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.6 D 4.6 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 07/09/2012 13/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/09/2012 13/11/2012 ĐPK
21 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Kế toán Công ty 8 8.4 B 8.4 (B) 07/02/2013
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/01/2013 12/03/2013
29 Kiểm toán 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
31 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 12/03/2013
32 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 03/02/2013
33 Kế toán quốc tế 5 6 C 6 (C) 12/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
36 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
37 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 05/04/2012
38 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 02/04/2012
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2013
40 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo