Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Trang
Mã sinh viên: 1231070979
Lớp: CĐ KT 19 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2012 09/03/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 07/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2012 23/10/2012 ĐPK
17 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 26/09/2012 19/10/2012
21 Thuế 8 8 B 8 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2011
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4 D 4 (D) 12/09/2011
26 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 07/02/2013
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2013 20/03/2013
28 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 07/02/2013
29 Kế toán quản trị 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/02/2013 19/03/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013 ĐPK
31 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013 ĐPK
32 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/01/2013 05/04/2013 ĐPK
33 Tin kế toán 1 3 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 12/03/2013 08/04/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/06/2013 25/06/2013
35 Kế toán quốc tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/06/2013 22/06/2013
36 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 09/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
39 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2012
40 Nguyên lý kế toán ** 9 ** 9 ** A 9 (A) 29/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo