Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh Nga
Mã sinh viên: 1231071012
Lớp: CĐ KT 20 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 28/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 07/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 12/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 3 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
11 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 11/09/2012 16/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 3 0 2.8 0.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2013 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 4 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
30 Tin kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2013
31 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/03/2012
36 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
37 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 05/04/2012
38 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/04/2013 14/04/2013
40 Thống kê doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo