Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1231071115
Lớp: CĐ KT 21 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 12/10/2011
2 Tin văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.3 B 8.3 (B) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 3 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
11 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2012 ĐPK
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 12/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 11/09/2012 16/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 28/09/2012
21 Thuế 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/09/2011
25 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2013
27 Kế toán tài chính 3 5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2013
28 Kế toán quản trị 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 27/02/2013 19/03/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013 ĐPK
31 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
32 Tin kế toán I (I)
33 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2013
34 Kinh tế vi mô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/06/2013 21/06/2013
35 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
36 Tin văn phòng 0 2 F 2 (F) 22/06/2013
37 Tin kế toán 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/05/2013 13/06/2013
38 Kế toán quốc tế 9 8 B 8 (B) 12/06/2013
39 Kế toán Công ty 7 7.2 B 7.2 (B) 06/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Toán cao cấp C1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/03/2013 11/04/2013
42 Kế toán tài chính 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 30/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo