Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thuý An
Mã sinh viên: 1231071139
Lớp: CĐ KT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 09/02/2012 09/03/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 7 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2012
16 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/01/2017
17 Tài chính tiền tệ I (I)
18 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/08/2016
19 Kế toán tài chính 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2016
20 Thị trường chứng khoán 10 9.4 A 9.4 (A) 05/08/2016
21 Kế toán quản trị 1 1 3.3 F 3.3 (F) 23/08/2016 ĐPK
22 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2016
23 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 25/05/2016
24 Kế toán tài chính 2 I (I)
25 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
26 Tài chính doanh nghiệp 0 ** 2.9 ** F ** ** 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thị trường chứng khoán 0 1.2 F 1.2 (F) 08/10/2012
28 Thống kê doanh nghiệp I (I)
29 Thuế 0 0 F (I) 08/10/2012
30 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
31 Tiếng anh 4 I (I)
32 Kế toán công 1 6 7 B 7 (B) 08/01/2017
33 Kế toán công ty 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2017
34 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 9 8.7 A 8.7 (A) 05/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2017
38 Kế toán tài chính 3 8.8 A 8.8 (A)
39 Kế toán công 2 8 7 B 7 (B) 16/05/2017
40 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2016
43 Kế toán tài chính 2 3 5 TB 5 (TB) 12/03/2016
44 Kế toán và lập báo cáo thuế 8.5 8 G 8 (G) 19/03/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
46 Tài chính doanh nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 19/03/2016
47 Kế toán quản trị 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 14/03/2017
48 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 8 G 8 (G) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo