Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bảo Yến
Mã sinh viên: 1231071142
Lớp: CĐ KT 21 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 12/10/2011
2 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 3 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 16/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 28/09/2012
21 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 29/01/2013
31 Tin kế toán 6 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2013
32 Kế toán thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2013
34 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2013 24/06/2013
35 Kế toán quốc tế 8 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thống kê doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 31/03/2013
40 Thuế 3 4.3 D 4.3 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo