Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Vân
Mã sinh viên: 1231071148
Lớp: CĐ KT 21 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 3 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 12/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 14/02/2012 19/04/2012
10 Marketing căn bản 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/02/2012 13/03/2012
11 Toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2012 ĐPK
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2012 12/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 11/09/2012 16/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 14/03/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 3 5 F D 5 (D) 29/01/2013 05/04/2013 ĐPK
30 Tin kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 01/03/2013
31 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2013
32 Kinh tế vi mô 0 9 3 9 F A 9 (A) 10/06/2013 21/06/2013
33 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2013
35 Kế toán quốc tế 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 12/06/2013 22/06/2013
36 Kế toán Công ty 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/06/2013 17/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Nguyên lý kế toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/09/2012 04/10/2012
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 02/10/2012
40 Toán cao cấp C1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/09/2012 02/10/2012
41 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo