Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hà Trang
Mã sinh viên: 1231071164
Lớp: CĐ KT 21 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/10/2011 18/10/2011
8 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 30/08/2013
9 Kế toán tài chính 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
12 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
15 Luật kinh tế 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 11/09/2012 16/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 2 4 D 4 (D) 28/09/2012
22 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 3 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/01/2013 14/03/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2013
31 Tin kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2013
32 Kế toán thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2013
33 Kế toán hành chính sự nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 16/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán quốc tế 9 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2013
35 Kế toán Công ty 6 7 B 7 (B) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
38 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
39 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/03/2013
40 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
41 Tin văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
42 Kế toán tài chính 1 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
43 Thống kê doanh nghiệp 0 8 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 31/03/2013 16/04/2013
44 Kế toán tài chính 1 0 2 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 29/03/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo