Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Hoa
Mã sinh viên: 1231071243
Lớp: CĐ KT 11 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/09/2011 04/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.1 D 4.1 (D) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 07/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 14/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
21 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/02/2013 15/03/2013
25 Kế toán quản trị 3 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2013 ĐPK
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/01/2013 14/03/2013
27 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
29 Tin kế toán 7 6.3 I C 6.3 (C) 15/03/2013
30 Kế toán thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
33 Kế toán quản trị 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/06/2013 20/06/2013
34 Kế toán quốc tế 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
35 Kế toán thuế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/06/2013 24/06/2013
36 Kế toán Công ty 7 7.2 B 7.2 (B) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 07/09/2012 02/10/2012
39 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
40 Tiếng anh 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 22/10/2012
41 Tin văn phòng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 18/03/2012 25/03/2012
42 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
43 Tin văn phòng 8 8 B 8 (B) 26/03/2013
44 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 29/03/2013
45 Kế toán tài chính 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/03/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo