Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quân
Mã sinh viên: 1231071250
Lớp: CĐ KT 9 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 25/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/02/2012 13/03/2012
14 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013 ĐPK
17 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán tài chính 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2012 12/10/2012
19 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 15/10/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
21 Thị trường chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 26/09/2012 19/10/2012
23 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
25 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2012
26 Kế toán tài chính 3 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
29 Kiểm toán 1 ** ** I ** ** 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phân tích hoạt động kinh tế 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 8 7 I B 7 (B) 18/03/2013
32 Kế toán thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2013 20/03/2013
34 Kiểm toán 1 3 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2013
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
37 Kế toán quốc tế 4 5 D 5 (D) 12/06/2013
38 Kế toán Công ty 9 8.7 A 8.7 (A) 06/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Toán cao cấp C1 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 31/08/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xác suất thống kê toán 8 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2012
42 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2012 29/08/2012
43 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 07/09/2012
44 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
45 Tin văn phòng 3 4.3 I D 4.3 (D) 25/03/2012
46 Tin học văn phòng ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán cao cấp C1 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/04/2013
49 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 01/04/2013 14/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo