Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Cường
Mã sinh viên: 1231071384
Lớp: CĐ KT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 ** 1 ** F ** 1 (F) 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 21/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2013
17 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
19 Kế toán tài chính 2 5 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2012
20 Kế toán thương mại dịch vụ 6 5.1 I D 5.1 (D) 14/10/2012
21 Tài chính doanh nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
22 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 26/09/2012 23/10/2012
24 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.5 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 27/02/2013 20/03/2013
28 Kế toán tài chính 3 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2013
29 Kế toán quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2013
31 Kiểm toán 1 4 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
33 Tin kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2013
34 Kế toán thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2013
35 Kế toán quốc tế 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 7 7.2 B 7.2 (B) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2012
39 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/04/2012 12/04/2012
40 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.6 C 6.6 (C) 29/03/2013
41 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo