Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Thanh Hoa
Mã sinh viên: 1231071399
Lớp: CĐ KT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 03/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 29/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 13/10/2011
8 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
10 Kế toán tài chính 1 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 08/02/2013 22/03/2013
11 Kế toán tài chính 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
13 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
14 Toán tài chính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/02/2012 03/03/2012
15 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 21/02/2012 15/03/2012
17 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2012
18 Tiếng anh 3 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
19 Kế toán tài chính 2 7 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
20 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
21 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 23/10/2012
22 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 08/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 26/09/2012 23/10/2012
24 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012
26 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
27 Kế toán tài chính 3 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/02/2013 15/03/2013
28 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2013
32 Tin kế toán 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/03/2013 18/03/2013
33 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2013
35 Tin kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 30/05/2013
36 Kế toán quốc tế 8 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
37 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 06/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Tiếng anh 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 22/10/2012
40 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
42 Xác suất thống kê toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/04/2012 12/04/2012
43 Thống kê doanh nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo