Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Huệ
Mã sinh viên: 1231071401
Lớp: CĐ KT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 03/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 29/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.1 B 8.1 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
11 Toán tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 21/02/2012
14 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 9 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 26/09/2012
21 Thuế 6 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 5 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2013
25 Kế toán quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2013
29 Tin kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2013
30 Kế toán thuế 9 9 A 9 (A) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
32 Kế toán quốc tế 10 10 A 10 (A) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 10 10 A 10 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Xác suất thống kê toán 9 9 A 9 (A) 03/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo