Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Như Ngọc
Mã sinh viên: 1231071415
Lớp: CĐ KT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 2 3 3 F F 3 (F) 29/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 4 4.9 D 4.9 (D) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 10/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 7 6.8 I C 6.8 (C) 13/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 2 3.1 4.5 F D 4.5 (D) 26/09/2012 23/10/2012
21 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) ** ** I ** ** 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kế toán tài chính 3 9 8.1 I B 8.1 (B) 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5 D 5 (D) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 29/01/2013
30 Tin kế toán 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 03/03/2013 18/03/2013
31 Kế toán thuế ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 03/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2013
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 07/06/2013
34 Kế toán quốc tế 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 12/06/2013 22/06/2013
35 Kế toán Công ty 6 7 B 7 (B) 06/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Kế toán tài chính 1 9 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2012
38 Nguyên lý kế toán 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 29/08/2012 04/10/2012
39 Nguyên lý kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/04/2012 16/04/2012
40 Xác suất thống kê toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/04/2012 12/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo