Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhường
Mã sinh viên: 1231071423
Lớp: CĐ KT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.6 C 5.6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
10 Pháp luật đại cương (KT) 7 7 B 7 (B) 27/01/2013
11 Toán tài chính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/01/2013 16/03/2013
12 Kế toán tài chính 1 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/02/2012 11/03/2012
13 Lý thuyết thống kê 3 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2012
14 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
15 Toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
16 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 03/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.8 ** F ** ** 21/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
19 Tiếng anh 3 3 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
20 Kế toán tài chính 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 06/09/2012 13/10/2012
21 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 14/10/2012
22 Tài chính doanh nghiệp 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
23 Thị trường chứng khoán 7 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 26/09/2012 23/10/2012
25 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 18/10/2012
27 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 03/10/2012
28 Kế toán tài chính 3 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2013 15/03/2013
29 Kế toán quản trị 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 27/02/2013 19/03/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/01/2013 29/03/2013 ĐPK
31 Kiểm toán 1 6 7 B 7 (B) 25/01/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013
33 Tin kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2013
34 Kế toán thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2013
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
36 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2013
37 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2013
38 Kế toán quốc tế 5 5.8 C 5.8 (C) 12/06/2013
39 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 06/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2012
42 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
43 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
44 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 03/04/2012
45 Nguyên lý kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 03/04/2012
46 Thuế 7 7 B 7 (B) 01/04/2013
47 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo