Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Khánh Ninh
Mã sinh viên: 1231071516
Lớp: CĐ KT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/10/2011
2 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 03/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/10/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.2 C 6.2 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 07/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/01/2012 02/03/2012
9 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 21/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thuế 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/09/2013 15/10/2013
22 Toán cao cấp C1 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2013
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 07/02/2013 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2013 20/03/2013
30 Tin kế toán 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 01/03/2013 17/03/2013
31 Kế toán quốc tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/06/2013 22/06/2013
32 Kế toán Công ty 9 8 B 8 (B) 06/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
34 Toán cao cấp C1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2012 02/10/2012
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
37 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2013
38 Nguyên lý kế toán 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 10/09/2013 02/10/2013
39 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/03/2014 04/04/2014
40 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2013
41 Tiếng anh 4 7.5 8 B 8 (B) 18/09/2013
42 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo