Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Minh Dũng
Mã sinh viên: 1231071552
Lớp: CĐ KT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 2 3 3 F F 3 (F) 03/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 03/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.8 ** F ** ** 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương I (I)
8 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
9 Giao tiếp kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2012 13/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 22/02/2012
15 Luật kinh tế 3 4 D 4 (D) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Luật kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 05/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kế toán tài chính 2 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2012
21 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 15/10/2012
22 Tài chính doanh nghiệp 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2012 23/10/2012
23 Thị trường chứng khoán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/10/2012 23/10/2012
24 Thống kê doanh nghiệp 0 4 1.6 4.3 F D 4.3 (D) 26/09/2012 22/10/2012
25 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
27 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
28 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 27/02/2013 20/03/2013
29 Kế toán tài chính 3 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/02/2013 15/03/2013
30 Kế toán quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
32 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 25/01/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 29/01/2013
34 Tin kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2013
35 Kế toán thuế 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 03/02/2013 22/03/2013
36 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2013
37 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 30/05/2013
38 Kế toán ngân hàng 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
39 Kế toán Công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 06/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Nguyên lý kế toán 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2012 04/10/2012
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/09/2012 02/10/2012
43 Xác suất thống kê toán 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 29/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin học văn phòng 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/09/2012 01/10/2012
45 Xác suất thống kê toán 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 01/04/2013 13/04/2013
46 Kinh tế vĩ mô 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2013 26/04/2013
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 30/03/2013
48 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 31/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo