Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngũ Thị Hoa
Mã sinh viên: 1231071579
Lớp: CĐ KT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 2 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 03/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7 B 7 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Giao tiếp kinh doanh I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
18 Tiếng anh 4 8.5 7.3 B 7.3 (B) 23/09/2013
19 Kế toán tài chính 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2012
20 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 11/09/2012 15/10/2012
21 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 23/10/2012
22 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/09/2012 22/10/2012
24 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
26 Tiếng anh 4 5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
27 Kế toán tài chính 3 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2013 15/03/2013
28 Kế toán quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 4 D 4 (D) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
32 Tin kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 18/02/2013
33 Kế toán thuế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/02/2013 22/03/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2013
35 Kế toán hành chính sự nghiệp 10 9 A 9 (A) 07/06/2013
36 Kế toán ngân hàng 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
37 Kế toán Công ty 5 6.2 C 6.2 (C) 06/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán cao cấp C1 ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 30/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kinh tế vi mô 0 0 F (I) 19/03/2012
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xác suất thống kê toán 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/04/2013 13/04/2013
46 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2013
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/03/2013
48 Tiếng anh 1 9 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2013
49 Tin học văn phòng 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 05/09/2013
51 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo