Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai Lan
Mã sinh viên: 1231071588
Lớp: CĐ KT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
8 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 2 4 D 4 (D) 14/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.2 I B 7.2 (B) 10/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 22/02/2012 15/03/2012
15 Luật kinh tế 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 11/09/2012 15/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2013 03/04/2013 ĐPK
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/01/2013 14/03/2013
29 Kiểm toán 1 3 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 6 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2013
32 Kế toán thuế ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 03/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán ngân hàng 7 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
34 Kế toán Công ty 9 8.3 B 8.3 (B) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
37 Xác suất thống kê toán 8 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2012
38 Xác suất thống kê toán 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/04/2012 10/04/2012
39 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/04/2013
40 Tin văn phòng I (I)
41 Tin học văn phòng 0 ** 2.7 ** F ** ** 31/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo