Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc
Mã sinh viên: 1231071604
Lớp: CĐ KT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 1 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 4 5 D 5 (D) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 22/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 4 5 4.5 5.2 D D 5.2 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 1 6 6.6 C 6.6 (C) 26/02/2013
17 Kế toán tài chính 2 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 4 4 D 4 (D) 28/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
25 Kế toán thuế 0 ** 0.8 ** F ** ** 29/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán tài chính 3 7 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2013 20/03/2013
31 Tin kế toán 9 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2013
32 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2013
34 Kế toán ngân hàng 5.5 6 C 6 (C) 25/05/2015
35 Kế toán quốc tế 8 8 G 8 (G) 20/05/2016
36 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
37 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 22/05/2014
38 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
39 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
40 Nguyên lý kế toán 9 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2012
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
42 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2012
43 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo