Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hà Anh
Mã sinh viên: 1231071673
Lớp: CĐ KT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 30/09/2011 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.8 D 4.8 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 08/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 13/03/2012
11 Toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.4 D 5.4 (D) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2012
14 Luật kinh tế 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
18 Tài chính doanh nghiệp ** ** I ** ** 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thị trường chứng khoán 0 3 F 3 (F) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thuế I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo