Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thuỳ Dung
Mã sinh viên: 1231071680
Lớp: CĐ KT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.9 C 6.9 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2012
14 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 12/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 7 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
21 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 07/02/2013 15/03/2013
25 Kế toán quản trị 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
29 Tin kế toán 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 01/03/2013 18/03/2013
30 Kế toán thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 7 B 7 (B) 27/02/2013
32 Kế toán quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 9 9 A 9 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Tiếng anh 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2012 22/10/2012
36 Tiếng anh 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/04/2012 21/04/2012
37 Nguyên lý kế toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/04/2012 16/04/2012
38 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
39 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2013
40 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2013
41 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2013
42 Nguyên lý kế toán 10 9.4 A 9.4 (A) 10/09/2013
43 Kế toán tài chính 2 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo